|
|
Tổ hợp |
Môn chi tiết |
Trường |
Ngành |
Ghi chú |
| 1 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
298 trường |
1967 ngành |
Xem chi tiết |
| 2 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
278 trường |
2031 ngành |
Xem chi tiết |
| 3 |
A02 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
103 trường |
452 ngành |
Xem chi tiết |
| 4 |
A03 |
Toán, Vật lí, Lịch sử |
41 trường |
356 ngành |
Xem chi tiết |
| 5 |
A04 |
Toán, Vật lí, Địa lí |
54 trường |
367 ngành |
Xem chi tiết |
| 6 |
A05 |
Toán, Hóa học, Lịch sử |
30 trường |
283 ngành |
Xem chi tiết |
| 7 |
A06 |
Toán, Hóa học, Địa lí |
34 trường |
298 ngành |
Xem chi tiết |
| 8 |
A07 |
Toán, Lịch sử, Địa lí |
68 trường |
346 ngành |
Xem chi tiết |
| 9 |
AH1 |
Toán, Địa lí, Tiếng Hàn |
5 trường |
53 ngành |
Xem chi tiết |
| 10 |
AH2 |
Toán, Hóa học, Tiếng Hàn |
8 trường |
131 ngành |
Xem chi tiết |
| 11 |
AH3 |
Toán, Vật lí, Tiếng Hàn |
7 trường |
134 ngành |
Xem chi tiết |
| 12 |
AH4 |
Toán, Sinh học, Tiếng Hàn |
6 trường |
70 ngành |
Xem chi tiết |
| 13 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
180 trường |
602 ngành |
Xem chi tiết |
| 14 |
B01 |
Toán, Lịch sử, Sinh học |
29 trường |
253 ngành |
Xem chi tiết |
| 15 |
B02 |
Toán, Sinh học, Địa lí |
42 trường |
276 ngành |
Xem chi tiết |
| 16 |
B03 |
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
117 trường |
621 ngành |
Xem chi tiết |
| 17 |
B08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
130 trường |
448 ngành |
Xem chi tiết |
| 18 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
192 trường |
544 ngành |
Xem chi tiết |
| 19 |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
175 trường |
1086 ngành |
Xem chi tiết |
| 20 |
C02 |
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
129 trường |
808 ngành |
Xem chi tiết |
| 21 |
C03 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
153 trường |
664 ngành |
Xem chi tiết |
| 22 |
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
134 trường |
591 ngành |
Xem chi tiết |
| 23 |
C05 |
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học |
22 trường |
109 ngành |
Xem chi tiết |
| 24 |
C06 |
Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học |
14 trường |
96 ngành |
Xem chi tiết |
| 25 |
C07 |
Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí |
16 trường |
105 ngành |
Xem chi tiết |
| 26 |
C08 |
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học |
32 trường |
132 ngành |
Xem chi tiết |
| 27 |
C09 |
Ngữ văn, Địa lí, Vật lí |
14 trường |
101 ngành |
Xem chi tiết |
| 28 |
C10 |
Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học |
13 trường |
102 ngành |
Xem chi tiết |
| 29 |
C11 |
Ngữ văn, Địa lí, Hóa học |
10 trường |
93 ngành |
Xem chi tiết |
| 30 |
C12 |
Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học |
16 trường |
107 ngành |
Xem chi tiết |
| 31 |
C13 |
Ngữ văn, Sinh học, Địa lí |
15 trường |
104 ngành |
Xem chi tiết |
| 32 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
288 trường |
2041 ngành |
Xem chi tiết |
| 33 |
D02 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
21 trường |
122 ngành |
Xem chi tiết |
| 34 |
D03 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
37 trường |
170 ngành |
Xem chi tiết |
| 35 |
D04 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
78 trường |
183 ngành |
Xem chi tiết |
| 36 |
D05 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
15 trường |
126 ngành |
Xem chi tiết |
| 37 |
D06 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
38 trường |
145 ngành |
Xem chi tiết |
| 38 |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
557 trường |
3157 ngành |
Xem chi tiết |
| 39 |
D08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
130 trường |
448 ngành |
Xem chi tiết |
| 40 |
D09 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
104 trường |
440 ngành |
Xem chi tiết |
| 41 |
D10 |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
111 trường |
358 ngành |
Xem chi tiết |
| 42 |
D11 |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
38 trường |
102 ngành |
Xem chi tiết |
| 43 |
D12 |
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh |
26 trường |
79 ngành |
Xem chi tiết |
| 44 |
D13 |
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh |
26 trường |
72 ngành |
Xem chi tiết |
| 45 |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
158 trường |
388 ngành |
Xem chi tiết |
| 46 |
D15 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
141 trường |
299 ngành |
Xem chi tiết |
| 47 |
D16 |
Toán, Địa lí, Tiếng Đức |
1 trường |
1 ngành |
Xem chi tiết |
| 48 |
D18 |
Toán, Địa lí, Tiếng Nhật |
3 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
| 49 |
D19 |
Toán, Địa lí, Tiếng Pháp |
2 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
| 50 |
D20 |
Toán, Địa lí, Tiếng Trung |
8 trường |
44 ngành |
Xem chi tiết |
| 51 |
D21 |
Toán, Hóa học, Tiếng Đức |
7 trường |
93 ngành |
Xem chi tiết |
| 52 |
D22 |
Toán, Hóa học, Tiếng Nga |
8 trường |
104 ngành |
Xem chi tiết |
| 53 |
D23 |
Toán, Hóa học, Tiếng Nhật |
11 trường |
115 ngành |
Xem chi tiết |
| 54 |
D24 |
Toán, Hóa học, Tiếng Pháp |
12 trường |
109 ngành |
Xem chi tiết |
| 55 |
D25 |
Toán, Hóa học, Tiếng Trung |
14 trường |
117 ngành |
Xem chi tiết |
| 56 |
D26 |
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
9 trường |
108 ngành |
Xem chi tiết |
| 57 |
D27 |
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
10 trường |
112 ngành |
Xem chi tiết |
| 58 |
D28 |
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
15 trường |
125 ngành |
Xem chi tiết |
| 59 |
D29 |
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
16 trường |
128 ngành |
Xem chi tiết |
| 60 |
D30 |
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
17 trường |
136 ngành |
Xem chi tiết |
| 61 |
D31 |
Toán, Sinh học, Tiếng Đức |
6 trường |
26 ngành |
Xem chi tiết |
| 62 |
D32 |
Toán, Sinh học, Tiếng Nga |
7 trường |
35 ngành |
Xem chi tiết |
| 63 |
D33 |
Toán, Sinh học, Tiếng Nhật |
10 trường |
40 ngành |
Xem chi tiết |
| 64 |
D34 |
Toán, Sinh học, Tiếng Pháp |
7 trường |
35 ngành |
Xem chi tiết |
| 65 |
D35 |
Toán, Sinh học, Tiếng Trung |
10 trường |
46 ngành |
Xem chi tiết |
| 66 |
D36 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Đức |
2 trường |
48 ngành |
Xem chi tiết |
| 67 |
D37 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Nga |
3 trường |
57 ngành |
Xem chi tiết |
| 68 |
D38 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật |
4 trường |
57 ngành |
Xem chi tiết |
| 69 |
D39 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp |
4 trường |
59 ngành |
Xem chi tiết |
| 70 |
D40 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Trung |
7 trường |
61 ngành |
Xem chi tiết |
| 71 |
D41 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức |
3 trường |
11 ngành |
Xem chi tiết |
| 72 |
D42 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga |
6 trường |
23 ngành |
Xem chi tiết |
| 73 |
D43 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật |
9 trường |
26 ngành |
Xem chi tiết |
| 74 |
D44 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp |
9 trường |
29 ngành |
Xem chi tiết |
| 75 |
D45 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung |
19 trường |
37 ngành |
Xem chi tiết |
| 76 |
D50 |
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Trung |
2 trường |
3 ngành |
Xem chi tiết |
| 77 |
D55 |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung |
8 trường |
23 ngành |
Xem chi tiết |
| 78 |
D61 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức |
4 trường |
23 ngành |
Xem chi tiết |
| 79 |
D62 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga |
5 trường |
22 ngành |
Xem chi tiết |
| 80 |
D63 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật |
12 trường |
29 ngành |
Xem chi tiết |
| 81 |
D64 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp |
8 trường |
29 ngành |
Xem chi tiết |
| 82 |
D65 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
18 trường |
38 ngành |
Xem chi tiết |
| 83 |
D68 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga |
3 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
| 84 |
D70 |
Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp |
3 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
| 85 |
D71 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung |
7 trường |
30 ngành |
Xem chi tiết |
| 86 |
D89 |
Toán, GDKTPL, Tiếng Trung |
1 trường |
1 ngành |
Xem chi tiết |
| 87 |
D96 |
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
4 trường |
5 ngành |
Xem chi tiết |
| 88 |
DD2 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn |
25 trường |
103 ngành |
Xem chi tiết |
| 89 |
DH1 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn |
6 trường |
23 ngành |
Xem chi tiết |
| 90 |
DH5 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn |
10 trường |
42 ngành |
Xem chi tiết |
| 91 |
H00 |
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 |
21 trường |
35 ngành |
Xem chi tiết |
| 92 |
H01 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
19 trường |
41 ngành |
Xem chi tiết |
| 93 |
H02 |
Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu |
8 trường |
28 ngành |
Xem chi tiết |
| 94 |
H04 |
Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu |
7 trường |
27 ngành |
Xem chi tiết |
| 95 |
H06 |
Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật |
12 trường |
25 ngành |
Xem chi tiết |
| 96 |
H07 |
Toán, Hình họa, Trang trí |
8 trường |
30 ngành |
Xem chi tiết |
| 97 |
H08 |
Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật |
7 trường |
22 ngành |
Xem chi tiết |
| 98 |
H09 |
Ngữ Văn, Địa, Năng khiếu |
1 trường |
5 ngành |
Xem chi tiết |
| 99 |
H10; H11; H06 |
Ngữ Văn, Ngoại ngữ, năng khiếu |
10 trường |
13 ngành |
Xem chi tiết |
| 100 |
HSA - Khoa học |
Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học |
83 trường |
822 ngành |
Xem chi tiết |
| 101 |
HSA - Tiếng Anh |
Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh |
83 trường |
822 ngành |
Xem chi tiết |
| 102 |
K00 |
Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề |
35 trường |
668 ngành |
Xem chi tiết |
| 103 |
M00 |
Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát |
29 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
| 104 |
M01 |
Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu |
21 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
| 105 |
M02 |
Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
10 trường |
27 ngành |
Xem chi tiết |
| 106 |
M03 |
Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
9 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
| 107 |
M04 |
Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa |
5 trường |
20 ngành |
Xem chi tiết |
| 108 |
M06 |
Ngữ Văn, Toán, Năng khiếu Giáo dục mầm non |
7 trường |
5 ngành |
Xem chi tiết |
| 109 |
M07 |
Ngữ Văn, Địa lý, Năng khiếu đọc diễn cảm và Hát |
14 trường |
4 ngành |
Xem chi tiết |
| 110 |
M08 |
Ngữ Văn, Năng Khiếu 1, Năng Khiếu 2 |
3 trường |
4 ngành |
Xem chi tiết |
| 111 |
M09 |
Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát) |
12 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
| 112 |
M10 |
Toán, Tiếng Anh, NK1 |
8 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
| 113 |
M11 |
Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh |
10 trường |
14 ngành |
Xem chi tiết |
| 114 |
M13 |
Toán, Sinh học, Năng khiếu |
5 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
| 115 |
M14 |
Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán |
3 trường |
13 ngành |
Xem chi tiết |
| 116 |
N00 |
Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 |
15 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
| 117 |
N01 |
Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật |
11 trường |
15 ngành |
Xem chi tiết |
| 118 |
N02 |
Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ |
5 trường |
15 ngành |
Xem chi tiết |
| 119 |
N05 |
Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu |
5 trường |
15 ngành |
Xem chi tiết |
| 120 |
Q00 |
Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh |
83 trường |
822 ngành |
Xem chi tiết |
| 121 |
R04 |
Ngữ văn, Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu văn hóa nghệ thuật |
1 trường |
1 ngành |
Xem chi tiết |
| 122 |
S00 |
Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 |
6 trường |
41 ngành |
Xem chi tiết |
| 123 |
T00 |
Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT |
19 trường |
24 ngành |
Xem chi tiết |
| 124 |
T01 |
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT |
20 trường |
85 ngành |
Xem chi tiết |
| 125 |
T02 |
Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT |
17 trường |
17 ngành |
Xem chi tiết |
| 126 |
T03 |
Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT |
7 trường |
15 ngành |
Xem chi tiết |
| 127 |
T04 |
Toán, Lý, Năng khiếu TDTT |
5 trường |
22 ngành |
Xem chi tiết |
| 128 |
T05 |
Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao |
14 trường |
17 ngành |
Xem chi tiết |
| 129 |
T06 |
Toán, Địa lý, Năng khiếu Thể dục thể thao |
6 trường |
4 ngành |
Xem chi tiết |
| 130 |
T07 |
Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao |
3 trường |
3 ngành |
Xem chi tiết |
| 131 |
T08 |
Toán, GDKTPL, Năng khiếu Thể dục thể thao |
7 trường |
3 ngành |
Xem chi tiết |
| 132 |
T09 |
Ngữ văn, Lịch sử, năng khiếu thể dục thể thao |
5 trường |
3 ngành |
Xem chi tiết |
| 133 |
T10 |
Toán, Vật lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao |
6 trường |
3 ngành |
Xem chi tiết |
| 134 |
V00 |
Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật |
32 trường |
108 ngành |
Xem chi tiết |
| 135 |
V01 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật |
31 trường |
44 ngành |
Xem chi tiết |
| 136 |
V02 |
Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật |
17 trường |
22 ngành |
Xem chi tiết |
| 137 |
V03 |
Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa |
8 trường |
7 ngành |
Xem chi tiết |
| 138 |
V05 |
Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật |
6 trường |
20 ngành |
Xem chi tiết |
| 139 |
V06 |
Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật |
8 trường |
23 ngành |
Xem chi tiết |
| 140 |
V07 |
Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật |
3 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
| 141 |
V08 |
Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật |
3 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
| 142 |
V09 |
Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật |
3 trường |
18 ngành |
Xem chi tiết |
| 143 |
V10 |
Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật |
5 trường |
20 ngành |
Xem chi tiết |
| 144 |
V10 |
Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật |
3 trường |
3 ngành |
Xem chi tiết |
| 145 |
V11 |
Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật |
4 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
| 146 |
X01, C14 |
Ngữ văn, Toán, GDKTPL |
138 trường |
598 ngành |
Xem chi tiết |
| 147 |
X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 |
Toán, Ngữ văn, Tin học |
102 trường |
754 ngành |
Xem chi tiết |
| 148 |
X03; TH8; K22; E01 |
Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp |
47 trường |
403 ngành |
Xem chi tiết |
| 149 |
X04; TH8; K22; E01 |
Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp |
44 trường |
282 ngành |
Xem chi tiết |
| 150 |
X05; A10 |
Toán, Vật lí, GDKTPL |
50 trường |
370 ngành |
Xem chi tiết |
| 151 |
X06, A0T, GT1, TH1 |
Toán, Vật lí, Tin học |
107 trường |
582 ngành |
Xem chi tiết |
| 152 |
X07, A0C, TH3, TH4 |
Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp |
61 trường |
386 ngành |
Xem chi tiết |
| 153 |
X08 |
Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp |
28 trường |
223 ngành |
Xem chi tiết |
| 154 |
X09; A11 |
Toán, Hóa học, GDKTPL |
38 trường |
273 ngành |
Xem chi tiết |
| 155 |
X10, TH4 |
Toán, Hoá, Tin |
47 trường |
235 ngành |
Xem chi tiết |
| 156 |
X11, B0C, TH5 |
Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp |
35 trường |
228 ngành |
Xem chi tiết |
| 157 |
X12 |
Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp |
28 trường |
187 ngành |
Xem chi tiết |
| 158 |
X13; B04 |
Toán, Sinh học, GDKTPL |
46 trường |
261 ngành |
Xem chi tiết |
| 159 |
X14 |
Toán, Sinh học, Tin học |
41 trường |
226 ngành |
Xem chi tiết |
| 160 |
X15 |
Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệp |
20 trường |
192 ngành |
Xem chi tiết |
| 161 |
X16 |
Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp |
30 trường |
161 ngành |
Xem chi tiết |
| 162 |
X17; A08 |
Toán, Lịch sử, GDKTPL |
43 trường |
281 ngành |
Xem chi tiết |
| 163 |
X18 |
Toán, Lịch sử, Tin học |
7 trường |
117 ngành |
Xem chi tiết |
| 164 |
X19 |
Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp |
6 trường |
117 ngành |
Xem chi tiết |
| 165 |
X20 |
Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp |
7 trường |
118 ngành |
Xem chi tiết |
| 166 |
X21; A09 |
Toán, Địa lí, GDKTPL |
51 trường |
303 ngành |
Xem chi tiết |
| 167 |
X22 |
Toán, Địa lí, Tin học |
13 trường |
122 ngành |
Xem chi tiết |
| 168 |
X23 |
Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp |
11 trường |
129 ngành |
Xem chi tiết |
| 169 |
X24 |
Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp |
6 trường |
61 ngành |
Xem chi tiết |
| 170 |
X25, D84 |
Toán, Tiếng Anh, GDKTPL |
80 trường |
365 ngành |
Xem chi tiết |
| 171 |
X26, K01 |
Toán, Tiếng Anh, Tin học |
107 trường |
590 ngành |
Xem chi tiết |
| 172 |
X27; D0C; K20; TH5; TH7 |
Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp |
42 trường |
277 ngành |
Xem chi tiết |
| 173 |
X28, K20, D0C |
Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp |
23 trường |
124 ngành |
Xem chi tiết |
| 174 |
X29; D86 |
Toán, GDKTPL, Tiếng Nga |
4 trường |
27 ngành |
Xem chi tiết |
| 175 |
X33; D87 |
Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp |
3 trường |
12 ngành |
Xem chi tiết |
| 176 |
X41; D85 |
Toán, GDKTPL, Tiếng Đức |
2 trường |
17 ngành |
Xem chi tiết |
| 177 |
X45; D88 |
Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật |
2 trường |
10 ngành |
Xem chi tiết |
| 178 |
X46 |
Toán, Tiếng Nhật, Tin học |
2 trường |
6 ngành |
Xem chi tiết |
| 179 |
X53 |
Toán, GDKTPL, Tin học |
5 trường |
37 ngành |
Xem chi tiết |
| 180 |
X54 |
Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp |
7 trường |
67 ngành |
Xem chi tiết |
| 181 |
X55 |
Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp |
5 trường |
24 ngành |
Xem chi tiết |
| 182 |
X56 |
Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp |
20 trường |
93 ngành |
Xem chi tiết |
| 183 |
X57 |
Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp |
7 trường |
33 ngành |
Xem chi tiết |
| 184 |
X58; C16 |
Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL |
12 trường |
85 ngành |
Xem chi tiết |
| 185 |
X59 |
Ngữ văn, Vật lí, Tin học |
6 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
| 186 |
X60 |
Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp |
5 trường |
16 ngành |
Xem chi tiết |
| 187 |
X61 |
Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp |
5 trường |
16 ngành |
Xem chi tiết |
| 188 |
X62; C17 |
Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL |
8 trường |
34 ngành |
Xem chi tiết |
| 189 |
X63 |
Ngữ văn, Hóa học, Tin học |
4 trường |
15 ngành |
Xem chi tiết |
| 190 |
X64 |
Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ công nghiệp |
4 trường |
15 ngành |
Xem chi tiết |
| 191 |
X65 |
Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp |
5 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
| 192 |
X66 |
Ngữ văn, Sinh học, GDKT&PL |
9 trường |
28 ngành |
Xem chi tiết |
| 193 |
X67 |
Ngữ văn, Sinh học, Tin học |
4 trường |
22 ngành |
Xem chi tiết |
| 194 |
X68 |
Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ công nghiệp |
4 trường |
15 ngành |
Xem chi tiết |
| 195 |
X69 |
Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp |
4 trường |
15 ngành |
Xem chi tiết |
| 196 |
X70; C19 |
Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL |
87 trường |
181 ngành |
Xem chi tiết |
| 197 |
X71; TH11 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tin học |
12 trường |
40 ngành |
Xem chi tiết |
| 198 |
X72 |
Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp |
4 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
| 199 |
X73 |
Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp |
5 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
| 200 |
X74; C20 |
Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL |
74 trường |
163 ngành |
Xem chi tiết |
| 201 |
X75 |
Ngữ văn, Địa lí, Tin học |
9 trường |
27 ngành |
Xem chi tiết |
| 202 |
X76 |
Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệp |
4 trường |
19 ngành |
Xem chi tiết |
| 203 |
X77 |
Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp |
6 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
| 204 |
X78; D66 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh |
92 trường |
206 ngành |
Xem chi tiết |
| 205 |
X79; TH9 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học |
20 trường |
87 ngành |
Xem chi tiết |
| 206 |
X80 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp |
8 trường |
25 ngành |
Xem chi tiết |
| 207 |
X81 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp |
7 trường |
24 ngành |
Xem chi tiết |
| 208 |
X86 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Pháp |
3 trường |
13 ngành |
Xem chi tiết |
| 209 |
X90 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung |
8 trường |
23 ngành |
Xem chi tiết |
| 210 |
X94; D67 |
Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Đức |
3 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
| 211 |
X98; D69 |
Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật |
7 trường |
25 ngành |
Xem chi tiết |
| 212 |
Y07 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tin học |
5 trường |
36 ngành |
Xem chi tiết |
| 213 |
Y08 |
Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp |
7 trường |
24 ngành |
Xem chi tiết |
| 214 |
Y09 |
Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp |
6 trường |
27 ngành |
Xem chi tiết |
| 215 |
Y10 |
Ngữ văn, Tin học, Công nghệ công nghiệp |
2 trường |
13 ngành |
Xem chi tiết |
| 216 |
Y11 |
Ngữ văn, Tin học, Công nghệ nông nghiệp |
2 trường |
13 ngành |
Xem chi tiết |