Danh sách các khối thi đại học và các ngành nghề tương ứng 2027

Cập nhật lúc: 14:00 26-08-2025 Mục tin: Thi tốt nghiệp THPT 2027


Các tổ hợp môn thi đại học năm 2027 mới nhất dành cho 2k9 thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển đại học. Và đây là năm mà học sinh học theo chương trình phổ thông mới có nhiều môn học mới do vậy nhiều tổ hợp mới được hình thành. Học sinh xem kỹ các khối thi đại học 2027 để tận dụng để xét tuyển đại học

Danh sách các tổ hợp xét tuyển sinh đại học năm 2027

Việc chủ động tìm kiếm để biết danh sách khối xét tuyển đại học 2027 thế nào là việc rất quan trọng để học sinh có kế hoạch mục tiêu hướng nghiệp của mình. Dưới đây là các bước hướng dẫn khi học sinh tìm kiếm về khối thi (tổ hợp) xét tuyển đại học năm 2027. Và trong danh sách này cũng trả lời cho các em câu hỏi tổ hợp nào đó sẽ xét tuyển bằng những môn nào.

Bước 1: Xem bao nhiêu tổ hợp xét tuyển

Bước 2: Xem mỗi tổ hợp có bao nhiêu trường và ngành xét tuyển

Bước 3: Xem trường đó xét tuyển tổ hợp đó như thế nào, điểm chuẩn ra sao (Nhấn vào "Xem chi tiết" ở cột cuối)

STT
Tổ hợp Môn chi tiết Trường Ngành Ghi chú
1 A00 Toán, Vật lí, Hóa học 298 trường 1967 ngành Xem chi tiết
2 A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh 278 trường 2031 ngành Xem chi tiết
3 A02 Toán, Vật lí, Sinh học 103 trường 452 ngành Xem chi tiết
4 A03 Toán, Vật lí, Lịch sử 41 trường 356 ngành Xem chi tiết
5 A04 Toán, Vật lí, Địa lí 54 trường 367 ngành Xem chi tiết
6 A05 Toán, Hóa học, Lịch sử 30 trường 283 ngành Xem chi tiết
7 A06 Toán, Hóa học, Địa lí 34 trường 298 ngành Xem chi tiết
8 A07 Toán, Lịch sử, Địa lí 68 trường 346 ngành Xem chi tiết
9 AH1 Toán, Địa lí, Tiếng Hàn 5 trường 53 ngành Xem chi tiết
10 AH2 Toán, Hóa học, Tiếng Hàn 8 trường 131 ngành Xem chi tiết
11 AH3 Toán, Vật lí, Tiếng Hàn 7 trường 134 ngành Xem chi tiết
12 AH4 Toán, Sinh học, Tiếng Hàn 6 trường 70 ngành Xem chi tiết
13 B00 Toán, Hóa học, Sinh học 180 trường 602 ngành Xem chi tiết
14 B01 Toán, Lịch sử, Sinh học 29 trường 253 ngành Xem chi tiết
15 B02 Toán, Sinh học, Địa lí 42 trường 276 ngành Xem chi tiết
16 B03 Toán, Sinh học, Ngữ văn 117 trường 621 ngành Xem chi tiết
17 B08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh 130 trường 448 ngành Xem chi tiết
18 C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 192 trường 544 ngành Xem chi tiết
19 C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí 175 trường 1086 ngành Xem chi tiết
20 C02 Ngữ văn, Toán, Hóa học 129 trường 808 ngành Xem chi tiết
21 C03 Ngữ văn, Toán, Lịch sử 153 trường 664 ngành Xem chi tiết
22 C04 Ngữ văn, Toán, Địa lí 134 trường 591 ngành Xem chi tiết
23 C05 Ngữ văn, Vật lí, Hóa học 22 trường 109 ngành Xem chi tiết
24 C06 Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học 14 trường 96 ngành Xem chi tiết
25 C07 Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí 16 trường 105 ngành Xem chi tiết
26 C08 Ngữ văn, Hóa học, Sinh học 32 trường 132 ngành Xem chi tiết
27 C09 Ngữ văn, Địa lí, Vật lí 14 trường 101 ngành Xem chi tiết
28 C10 Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học 13 trường 102 ngành Xem chi tiết
29 C11 Ngữ văn, Địa lí, Hóa học 10 trường 93 ngành Xem chi tiết
30 C12 Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học 16 trường 107 ngành Xem chi tiết
31 C13 Ngữ văn, Sinh học, Địa lí 15 trường 104 ngành Xem chi tiết
32 D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 288 trường 2041 ngành Xem chi tiết
33 D02 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga 21 trường 122 ngành Xem chi tiết
34 D03 Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp 37 trường 170 ngành Xem chi tiết
35 D04 Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung 78 trường 183 ngành Xem chi tiết
36 D05 Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức 15 trường 126 ngành Xem chi tiết
37 D06 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật 38 trường 145 ngành Xem chi tiết
38 D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh 557 trường 3157 ngành Xem chi tiết
39 D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh 130 trường 448 ngành Xem chi tiết
40 D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh 104 trường 440 ngành Xem chi tiết
41 D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh 111 trường 358 ngành Xem chi tiết
42 D11 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh 38 trường 102 ngành Xem chi tiết
43 D12 Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh 26 trường 79 ngành Xem chi tiết
44 D13 Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh 26 trường 72 ngành Xem chi tiết
45 D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 158 trường 388 ngành Xem chi tiết
46 D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh 141 trường 299 ngành Xem chi tiết
47 D16 Toán, Địa lí, Tiếng Đức 1 trường 1 ngành Xem chi tiết
48 D18 Toán, Địa lí, Tiếng Nhật 3 trường 21 ngành Xem chi tiết
49 D19 Toán, Địa lí, Tiếng Pháp 2 trường 21 ngành Xem chi tiết
50 D20 Toán, Địa lí, Tiếng Trung 8 trường 44 ngành Xem chi tiết
51 D21 Toán, Hóa học, Tiếng Đức 7 trường 93 ngành Xem chi tiết
52 D22 Toán, Hóa học, Tiếng Nga 8 trường 104 ngành Xem chi tiết
53 D23 Toán, Hóa học, Tiếng Nhật 11 trường 115 ngành Xem chi tiết
54 D24 Toán, Hóa học, Tiếng Pháp 12 trường 109 ngành Xem chi tiết
55 D25 Toán, Hóa học, Tiếng Trung 14 trường 117 ngành Xem chi tiết
56 D26 Toán, Vật lí, Tiếng Đức 9 trường 108 ngành Xem chi tiết
57 D27 Toán, Vật lí, Tiếng Nga 10 trường 112 ngành Xem chi tiết
58 D28 Toán, Vật lí, Tiếng Nhật 15 trường 125 ngành Xem chi tiết
59 D29 Toán, Vật lí, Tiếng Pháp 16 trường 128 ngành Xem chi tiết
60 D30 Toán, Vật lí, Tiếng Trung 17 trường 136 ngành Xem chi tiết
61 D31 Toán, Sinh học, Tiếng Đức 6 trường 26 ngành Xem chi tiết
62 D32 Toán, Sinh học, Tiếng Nga 7 trường 35 ngành Xem chi tiết
63 D33 Toán, Sinh học, Tiếng Nhật 10 trường 40 ngành Xem chi tiết
64 D34 Toán, Sinh học, Tiếng Pháp 7 trường 35 ngành Xem chi tiết
65 D35 Toán, Sinh học, Tiếng Trung 10 trường 46 ngành Xem chi tiết
66 D36 Toán, Lịch sử, Tiếng Đức 2 trường 48 ngành Xem chi tiết
67 D37 Toán, Lịch sử, Tiếng Nga 3 trường 57 ngành Xem chi tiết
68 D38 Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật 4 trường 57 ngành Xem chi tiết
69 D39 Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp 4 trường 59 ngành Xem chi tiết
70 D40 Toán, Lịch sử, Tiếng Trung 7 trường 61 ngành Xem chi tiết
71 D41 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức 3 trường 11 ngành Xem chi tiết
72 D42 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga 6 trường 23 ngành Xem chi tiết
73 D43 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật 9 trường 26 ngành Xem chi tiết
74 D44 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp 9 trường 29 ngành Xem chi tiết
75 D45 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung 19 trường 37 ngành Xem chi tiết
76 D50 Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Trung 2 trường 3 ngành Xem chi tiết
77 D55 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung 8 trường 23 ngành Xem chi tiết
78 D61 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức 4 trường 23 ngành Xem chi tiết
79 D62 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga 5 trường 22 ngành Xem chi tiết
80 D63 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật 12 trường 29 ngành Xem chi tiết
81 D64 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp 8 trường 29 ngành Xem chi tiết
82 D65 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung 18 trường 38 ngành Xem chi tiết
83 D68 Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga 3 trường 21 ngành Xem chi tiết
84 D70 Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp 3 trường 21 ngành Xem chi tiết
85 D71 Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung 7 trường 30 ngành Xem chi tiết
86 D89 Toán, GDKTPL, Tiếng Trung 1 trường 1 ngành Xem chi tiết
87 D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh 4 trường 5 ngành Xem chi tiết
88 DD2 Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn 25 trường 103 ngành Xem chi tiết
89 DH1 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn 6 trường 23 ngành Xem chi tiết
90 DH5 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn 10 trường 42 ngành Xem chi tiết
91 H00 Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 21 trường 35 ngành Xem chi tiết
92 H01 Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật 19 trường 41 ngành Xem chi tiết
93 H02 Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu 8 trường 28 ngành Xem chi tiết
94 H04 Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu 7 trường 27 ngành Xem chi tiết
95 H06 Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật 12 trường 25 ngành Xem chi tiết
96 H07 Toán, Hình họa, Trang trí 8 trường 30 ngành Xem chi tiết
97 H08 Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật 7 trường 22 ngành Xem chi tiết
98 H09 Ngữ Văn, Địa, Năng khiếu 1 trường 5 ngành Xem chi tiết
99 H10; H11; H06 Ngữ Văn, Ngoại ngữ, năng khiếu 10 trường 13 ngành Xem chi tiết
100 HSA - Khoa học Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học 83 trường 822 ngành Xem chi tiết
101 HSA - Tiếng Anh Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh 83 trường 822 ngành Xem chi tiết
102 K00 Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề 35 trường 668 ngành Xem chi tiết
103 M00 Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát 29 trường 19 ngành Xem chi tiết
104 M01 Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu 21 trường 19 ngành Xem chi tiết
105 M02 Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 10 trường 27 ngành Xem chi tiết
106 M03 Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 9 trường 19 ngành Xem chi tiết
107 M04 Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa 5 trường 20 ngành Xem chi tiết
108 M06 Ngữ Văn, Toán, Năng khiếu Giáo dục mầm non 7 trường 5 ngành Xem chi tiết
109 M07 Ngữ Văn, Địa lý, Năng khiếu đọc diễn cảm và Hát 14 trường 4 ngành Xem chi tiết
110 M08 Ngữ Văn, Năng Khiếu 1, Năng Khiếu 2 3 trường 4 ngành Xem chi tiết
111 M09 Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát) 12 trường 19 ngành Xem chi tiết
112 M10 Toán, Tiếng Anh, NK1 8 trường 19 ngành Xem chi tiết
113 M11 Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh 10 trường 14 ngành Xem chi tiết
114 M13 Toán, Sinh học, Năng khiếu 5 trường 19 ngành Xem chi tiết
115 M14 Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán 3 trường 13 ngành Xem chi tiết
116 N00 Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 15 trường 21 ngành Xem chi tiết
117 N01 Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật 11 trường 15 ngành Xem chi tiết
118 N02 Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ 5 trường 15 ngành Xem chi tiết
119 N05 Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu 5 trường 15 ngành Xem chi tiết
120 Q00 Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh 83 trường 822 ngành Xem chi tiết
121 R04 Ngữ văn, Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu văn hóa nghệ thuật 1 trường 1 ngành Xem chi tiết
122 S00 Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 6 trường 41 ngành Xem chi tiết
123 T00 Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT 19 trường 24 ngành Xem chi tiết
124 T01 Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT 20 trường 85 ngành Xem chi tiết
125 T02 Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT 17 trường 17 ngành Xem chi tiết
126 T03 Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT 7 trường 15 ngành Xem chi tiết
127 T04 Toán, Lý, Năng khiếu TDTT 5 trường 22 ngành Xem chi tiết
128 T05 Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao 14 trường 17 ngành Xem chi tiết
129 T06 Toán, Địa lý, Năng khiếu Thể dục thể thao 6 trường 4 ngành Xem chi tiết
130 T07 Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao 3 trường 3 ngành Xem chi tiết
131 T08 Toán, GDKTPL, Năng khiếu Thể dục thể thao 7 trường 3 ngành Xem chi tiết
132 T09 Ngữ văn, Lịch sử, năng khiếu thể dục thể thao 5 trường 3 ngành Xem chi tiết
133 T10 Toán, Vật lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao 6 trường 3 ngành Xem chi tiết
134 V00 Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật 32 trường 108 ngành Xem chi tiết
135 V01 Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật 31 trường 44 ngành Xem chi tiết
136 V02 Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật 17 trường 22 ngành Xem chi tiết
137 V03 Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa 8 trường 7 ngành Xem chi tiết
138 V05 Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật 6 trường 20 ngành Xem chi tiết
139 V06 Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật 8 trường 23 ngành Xem chi tiết
140 V07 Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật 3 trường 19 ngành Xem chi tiết
141 V08 Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật 3 trường 19 ngành Xem chi tiết
142 V09 Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật 3 trường 18 ngành Xem chi tiết
143 V10 Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật 5 trường 20 ngành Xem chi tiết
144 V10 Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật 3 trường 3 ngành Xem chi tiết
145 V11 Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật 4 trường 19 ngành Xem chi tiết
146 X01, C14 Ngữ văn, Toán, GDKTPL 138 trường 598 ngành Xem chi tiết
147 X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 Toán, Ngữ văn, Tin học 102 trường 754 ngành Xem chi tiết
148 X03; TH8; K22; E01 Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp 47 trường 403 ngành Xem chi tiết
149 X04; TH8; K22; E01 Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp 44 trường 282 ngành Xem chi tiết
150 X05; A10 Toán, Vật lí, GDKTPL 50 trường 370 ngành Xem chi tiết
151 X06, A0T, GT1, TH1 Toán, Vật lí, Tin học 107 trường 582 ngành Xem chi tiết
152 X07, A0C, TH3, TH4 Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp 61 trường 386 ngành Xem chi tiết
153 X08 Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp 28 trường 223 ngành Xem chi tiết
154 X09; A11 Toán, Hóa học, GDKTPL 38 trường 273 ngành Xem chi tiết
155 X10, TH4 Toán, Hoá, Tin 47 trường 235 ngành Xem chi tiết
156 X11, B0C, TH5 Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp 35 trường 228 ngành Xem chi tiết
157 X12 Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp 28 trường 187 ngành Xem chi tiết
158 X13; B04 Toán, Sinh học, GDKTPL 46 trường 261 ngành Xem chi tiết
159 X14 Toán, Sinh học, Tin học 41 trường 226 ngành Xem chi tiết
160 X15 Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệp 20 trường 192 ngành Xem chi tiết
161 X16 Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp 30 trường 161 ngành Xem chi tiết
162 X17; A08 Toán, Lịch sử, GDKTPL 43 trường 281 ngành Xem chi tiết
163 X18 Toán, Lịch sử, Tin học 7 trường 117 ngành Xem chi tiết
164 X19 Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp 6 trường 117 ngành Xem chi tiết
165 X20 Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp 7 trường 118 ngành Xem chi tiết
166 X21; A09 Toán, Địa lí, GDKTPL 51 trường 303 ngành Xem chi tiết
167 X22 Toán, Địa lí, Tin học 13 trường 122 ngành Xem chi tiết
168 X23 Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp 11 trường 129 ngành Xem chi tiết
169 X24 Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp 6 trường 61 ngành Xem chi tiết
170 X25, D84 Toán, Tiếng Anh, GDKTPL 80 trường 365 ngành Xem chi tiết
171 X26, K01 Toán, Tiếng Anh, Tin học 107 trường 590 ngành Xem chi tiết
172 X27; D0C; K20; TH5; TH7 Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp 42 trường 277 ngành Xem chi tiết
173 X28, K20, D0C Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp 23 trường 124 ngành Xem chi tiết
174 X29; D86 Toán, GDKTPL, Tiếng Nga 4 trường 27 ngành Xem chi tiết
175 X33; D87 Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp 3 trường 12 ngành Xem chi tiết
176 X41; D85 Toán, GDKTPL, Tiếng Đức 2 trường 17 ngành Xem chi tiết
177 X45; D88 Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật 2 trường 10 ngành Xem chi tiết
178 X46 Toán, Tiếng Nhật, Tin học 2 trường 6 ngành Xem chi tiết
179 X53 Toán, GDKTPL, Tin học 5 trường 37 ngành Xem chi tiết
180 X54 Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp 7 trường 67 ngành Xem chi tiết
181 X55 Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp 5 trường 24 ngành Xem chi tiết
182 X56 Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp 20 trường 93 ngành Xem chi tiết
183 X57 Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp 7 trường 33 ngành Xem chi tiết
184 X58; C16 Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL 12 trường 85 ngành Xem chi tiết
185 X59 Ngữ văn, Vật lí, Tin học 6 trường 21 ngành Xem chi tiết
186 X60 Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp 5 trường 16 ngành Xem chi tiết
187 X61 Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp 5 trường 16 ngành Xem chi tiết
188 X62; C17 Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL 8 trường 34 ngành Xem chi tiết
189 X63 Ngữ văn, Hóa học, Tin học 4 trường 15 ngành Xem chi tiết
190 X64 Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ công nghiệp 4 trường 15 ngành Xem chi tiết
191 X65 Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp 5 trường 19 ngành Xem chi tiết
192 X66 Ngữ văn, Sinh học, GDKT&PL 9 trường 28 ngành Xem chi tiết
193 X67 Ngữ văn, Sinh học, Tin học 4 trường 22 ngành Xem chi tiết
194 X68 Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ công nghiệp 4 trường 15 ngành Xem chi tiết
195 X69 Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp 4 trường 15 ngành Xem chi tiết
196 X70; C19 Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL 87 trường 181 ngành Xem chi tiết
197 X71; TH11 Ngữ văn, Lịch sử, Tin học 12 trường 40 ngành Xem chi tiết
198 X72 Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp 4 trường 19 ngành Xem chi tiết
199 X73 Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp 5 trường 21 ngành Xem chi tiết
200 X74; C20 Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL 74 trường 163 ngành Xem chi tiết
201 X75 Ngữ văn, Địa lí, Tin học 9 trường 27 ngành Xem chi tiết
202 X76 Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệp 4 trường 19 ngành Xem chi tiết
203 X77 Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp 6 trường 21 ngành Xem chi tiết
204 X78; D66 Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh 92 trường 206 ngành Xem chi tiết
205 X79; TH9 Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học 20 trường 87 ngành Xem chi tiết
206 X80 Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp 8 trường 25 ngành Xem chi tiết
207 X81 Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp 7 trường 24 ngành Xem chi tiết
208 X86 Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Pháp 3 trường 13 ngành Xem chi tiết
209 X90 Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung 8 trường 23 ngành Xem chi tiết
210 X94; D67 Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Đức 3 trường 21 ngành Xem chi tiết
211 X98; D69 Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật 7 trường 25 ngành Xem chi tiết
212 Y07 Ngữ văn, GDKTPL, Tin học 5 trường 36 ngành Xem chi tiết
213 Y08 Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp 7 trường 24 ngành Xem chi tiết
214 Y09 Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp 6 trường 27 ngành Xem chi tiết
215 Y10 Ngữ văn, Tin học, Công nghệ công nghiệp 2 trường 13 ngành Xem chi tiết
216 Y11 Ngữ văn, Tin học, Công nghệ nông nghiệp 2 trường 13 ngành Xem chi tiết

>> Xem toàn bộ tổ hợp khác và mới nhất 2027 tại đây và xem tất cả ngành và trường đào tạo các tổ hợp này tại đây: https://diemthi.tuyensinh247.com/to-hop-mon.html

 

 2K9.info

DÀNH CHO 2K8 – ÔN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC 2026!

Bài thi Đánh giá năng lực 2026 thay đổi toàn bộ từ cấu trúc bài thi, các dạng câu hỏi,.... mà bạn chưa biết phải ôn tập như thế nào cho hiệu quả? không học môn đó thì làm bài ra sao?

Bạn cần phương pháp ôn tập và làm bài thi từ những người am hiểu về kì thi và đề thi?

Bạn cần thầy cô đồng hành suốt quá trình ôn luyện?

Vậy thì hãy xem ngay lộ trình ôn thi bài bản tại ON.TUYENSINH247.COM:

  • Học live, luyện đề cùng giáo viên và Thủ khoa ĐGNL
  • Trang bị phương pháp làm bài suy luận khoa học
  • Bộ 15+ đề thi thử chuẩn cấu trúc mới bài thi ĐGNL

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

2K9.info